"DANH SÁCH XÃ, THỊ TRẤN ĐẠT CHUẨN TIẾP CẬN PHÁP LUẬT NĂM 2023 "
04/05/2024
ỦY BAN NHÂN DÂN
HUYỆN QUẢNG HÒA
|
|
|
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH XÃ, THỊ TRẤN ĐẠT CHUẨN TIẾP CẬN PHÁP LUẬT NĂM 2023
|
STT |
Tên xã, thị trấn |
Tổng điểm |
Điểm của từng tiêu chí |
Ghi chú |
Tiêu chí 1 |
Tiêu chí 2 |
Tiêu chí 3 |
Tiêu chí 4 |
Tiêu chí 5 |
1 |
Xã Mỹ Hưng |
89 |
7 |
30 |
10.25 |
17 |
25 |
|
2 |
Xã Bế Văn Đàn |
88 |
7 |
27 |
11 |
19 |
24 |
|
3 |
Xã Quảng Hưng |
88 |
7 |
27 |
9 |
20 |
25 |
|
4 |
Xã Phi Hải |
88 |
7 |
29.5 |
12.5 |
15 |
24 |
|
5 |
Xã Chí Thảo |
87 |
7 |
27 |
9.25 |
19 |
25 |
|
6 |
Xã Tự Do |
86 |
7 |
27 |
12.5 |
15 |
24 |
|
7 |
Xã Hồng Quang |
85 |
7 |
23.5 |
9.25 |
20 |
25 |
|
8 |
Xã Cách Linh |
85 |
7 |
27 |
10.5 |
20 |
20 |
|
9 |
Xã Tiên Thành |
84 |
7 |
30 |
9.25 |
14 |
24 |
|
10 |
Xã Phúc Sen |
84 |
7 |
30 |
8 |
14 |
25 |
|
11 |
Xã Đại Sơn |
83 |
7 |
24 |
10.5 |
17 |
24 |
|
12 |
Xã Hạnh Phúc |
82 |
7 |
27 |
12.5 |
15 |
20 |
|
13 |
Xã Độc Lập |
81 |
7 |
27 |
8 |
15 |
24 |
|
14 |
Xã Cai Bộ |
80 |
7 |
24.5 |
9.5 |
15 |
24 |
|
15 |
Xã Quốc Toản |
80 |
7 |
29 |
10.5 |
15 |
18 |
|
16 |
Thị trấn Tà Lùng |
81 |
7 |
26.5 |
9.5 |
14 |
24 |
|
17 |
Thị trấn Quảng Uyên |
81 |
7 |
27 |
7.5 |
15 |
24 |
|
18 |
Thị trấn Hòa Thuận |
80 |
7 |
27 |
10.5 |
15 |
20 |
|
Nguyễn Cảnh Chính