"DANH SÁCH XÃ, THỊ TRẤN ĐẠT CHUẨN TIẾP CẬN PHÁP LUẬT NĂM 2022 "
04/05/2024
ỦY BAN NHÂN DÂN
HUYỆN QUẢNG HÒA
|
|
|
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
DANH SÁCH XÃ, THỊ TRẤN ĐẠT CHUẨN TIẾP CẬN PHÁP LUẬT NĂM 2022
|
STT |
Tên xã, thị trấn |
Tổng điểm |
Điểm của từng tiêu chí |
Ghi chú |
Tiêu chí 1 |
Tiêu chí 2 |
Tiêu chí 3 |
Tiêu chí 4 |
Tiêu chí 5 |
1 |
Xã Cách Linh |
91 |
10 |
27 |
10 |
20 |
24 |
|
2 |
Xã Tự Do |
90 |
10 |
27 |
12.5 |
15 |
25 |
|
3 |
Xã Chí Thảo |
87 |
10 |
27 |
9 |
17 |
24 |
|
4 |
Xã Độc Lập |
87 |
10 |
27 |
10.75 |
15 |
24 |
|
5 |
Xã Đại Sơn |
84 |
10 |
25 |
13.5 |
15 |
20 |
|
6 |
Xã Phúc Sen |
84 |
10 |
27 |
7.5 |
15 |
24 |
|
7 |
Xã Phi Hải |
83 |
10 |
26 |
11 |
12 |
24 |
|
8 |
Xã Mỹ Hưng |
83 |
10 |
26 |
13.5 |
15 |
18 |
|
9 |
Xã Cai Bộ |
82 |
10 |
24 |
9 |
15 |
24 |
|
10 |
Xã Hạnh Phúc |
82 |
10 |
25 |
11 |
12 |
24 |
|
11 |
Xã Tiên Thành |
81 |
10 |
26 |
8.5 |
12 |
24 |
|
12 |
Xã Ngọc Động |
81 |
10 |
27 |
11 |
14 |
19 |
|
13 |
Xã Quốc Toản |
81 |
10 |
27 |
10 |
15 |
19 |
|
14 |
Xã Bế Văn Đàn |
81 |
10 |
25 |
12.5 |
15 |
18 |
|
15 |
Xã Quảng Hưng |
80 |
10 |
25 |
8.75 |
12 |
24 |
|
16 |
Xã Hồng Quang |
80 |
10 |
23.5 |
9 |
12 |
25 |
|
17 |
Thị trấn Hòa Thuận |
84 |
10 |
27 |
7.75 |
15 |
24 |
|
18 |
Thị trấn Quảng Uyên |
84 |
10 |
27 |
7.5 |
15 |
24 |
|
19 |
Thị trấn Tà Lùng |
81 |
10 |
24 |
7.5 |
15 |
24 |
|
Nguyễn Cảnh Chính